CƠ KHÍ

CƠ KHÍ

CƠ KHÍ

CƠ KHÍ

CƠ KHÍ
CƠ KHÍ

Xà Gồ Thép Chữ Z

Giá: Liên hệ
Mô tả ngắn

Sản phẩm xà gồ thép chữ Z có hình dạng chữ Z. Mỗi loại có nhiều kích cỡ khác nhau, được sản xuất từ nguyên liệu thép cán nóng, cán nguội hoặc thép đã qua mạ kẽm nhúng nóng.

Xà gồ thép chữ Z được sản xuất với chiều dài cùng kích thước và vị trí các lỗ đột theo yêu cầu thiết kế của khách hàng.

1. Tính năng:

Chúng tôi cung cấp xà gồ thép chữ Z (Z PURLIN) được sản xuất từ thép cường độ cao 350-450mpa. Đối với xà gồ mạ kẽm, độ dày lớp mạ kẽm 180-275g/m2. Theo tiêu chuẩn Nhật Bản và Châu Âu, cho phép vượt nhịp rất lớn mà vẩn bảo đảm độ võng trong phạm vi cho phép.
2. Quy cách xà gồ:
XÀ GỒ Z (Z PURLIN) có nhiều quy cách để khách hàng lựa chọn,chiều cao tiết diện 100, 125, 150, 180, 200, 250, 300 chiều dày từ 1.5mm đến 3mm đáp ứng được cá yêu cầu về khẩu độ và các thiết kế khác.
3. Ưu điểm vượt trội của sản phẩm:
• XÀ GỒ Z (Z PURLIN) được sản xuất và đột lổ theo thiết kế công trình, lắp dựng một cách chính xác. Sử dụng thép mạ kẽm cường độ cao, giảm nhẹ trọng lượng mái & vách mà vẫn bảo đảm khả năng chịu tải trọng lớn.giảm bớt chi phí xây dựng nền móng cho công trình.
• Thép mạ kẽm bảo vệ sự ăn mòn và gỉ sét không cần phải sơn chống gỉ, giảm bớt chi phí bảo trì mang lại vẻ sáng đẹp bền vững cho công trình.

Xin Trân trọng thông báo đến quý khách hàng đơn giá xà gồ kẽm như sau ( vnđ/m)             KH
XÀ GỒ KẼM
       Độ dày
                      (Ly)
  Quy cách 
1,5 1,6 1,8 2,0 2,3 2,5 3,0
C 80.40 34.800 36.700 40.500 44.300 50.100 53.900 63.500
C100.40 37.900 40.000 44.300 48.500 54.900 59.200 69.800
C 100.50(47) 40.000 42.200 46.800 51.300 58.100 62.600 74.000
C 100.50  41.700 44.100 48.900 53.600 60.800 65.500 77.500
C 125.50(47) 44.300 46.900 52.000 57.100 64.800 69.900 82.700
C 125.50 46.100 48.800 54.100 59.400 67.500 72.800 86.200
C 150.50 (47) 49.000 51.900 57.700 63.400 72.000 77.700 92.100
C 150.50  50.400 53.400 59.300 65.300 74.100 80.100 94.900
C 180.50 (47)   58.000 64.600 71.100 80.800 87.300 103.600
C 180.50    59.900 66.600 73.400 83.500 90.200 107.100
C 200.50 (47)   61.400 68.300 75.200 85.600 92.600 109.900
C 200.50    63.600 70.800 78.000 88.800 96.000 114.000
C 150.65     67.700 74.500 84.800 91.700 108.800
C 180.65     54.100 59.400 67.500 72.800 86.200
C 200.65     78.100 86.200 98.200 106.200 126.200
C 250.65     87.600 96.600 110.200 119.300 141.900
XÀ GỒ  KẼM (CHỮ  Z )
Z150x62x68     67.700 74.500 84.800 91.700 108.800
Z180x62x68     72.900 80.400 91.500 98.900 117.500
Z200x62x68     78.100 86.200 98.200 106.200 126.200
Z200x72x78     82.300 90.800 103.500 112.000 133.200
Z250x62x68     87.600 96.600 110.200 119.300 141.900
Z250x72x78     93.800 103.600 118.200 128.000 152.400
Z300x72x78     103.200 114.000 130.300 141.100 168.100
CÔNG TY BÁO GIÁ THEO YÊU CẦU CỦA QUÝ KHÁCH

Sản phẩm tương tự

Copyright © 2019 CÔNG TY TNHH M - TECH ENGINEERING All rights reserved Design by WEBSO247.COM